Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13141 |
TCVN 5583:1991Tụ điện dùng để tăng hệ số công suất. Điều kiện kỹ thuật chung Capacitors used for increasing power factor. General technical specifications |
13142 |
TCVN 5584:1991Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung. Hình dạng và kích thước Edges of welded joints in steel submerged arc-welding. Shapes and dimensions |
13143 |
|
13144 |
|
13145 |
|
13146 |
|
13147 |
|
13148 |
TCVN 5590:1991Nước bề mặt. Quy tắc chung về mức nước Surface water. General rules for measuring of water level |
13149 |
TCVN 5591:1991Nước bề mặt. Quy tắc chung đo lưu lượng Surface water. General rules for measuring flow rate |
13150 |
TCVN 5592:1991Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions |
13151 |
|
13152 |
TCVN 5594:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control |
13153 |
TCVN 5595:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS) Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test) |
13154 |
|
13155 |
TCVN 5597:1991Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content |
13156 |
|
13157 |
TCVN 5599:1991Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking |
13158 |
TCVN 5600:1991Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Safety requirements and test methods |
13159 |
TCVN 5601:1991Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking |
13160 |
TCVN 5602:1991Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Safety requirements and test methods |