Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13001 |
|
13002 |
TCVN 7023:2002Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) |
13003 |
|
13004 |
TCVN 7021:2002Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương Rice milling - Symbols and equivalent terms |
13005 |
TCVN 7020:2002Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
13006 |
TCVN 7019:2002Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển Agricultural irrigation equipment. Control heads |
13007 |
TCVN 7018:2002Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications |
13008 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
13009 |
TCVN 7016:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications |
13010 |
TCVN 7015-2:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source |
13011 |
TCVN 7015-1:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine |
13012 |
TCVN 7014:2002An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs |
13013 |
TCVN 7013-2:2002Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests |
13014 |
TCVN 7013-1:2002Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests |
13015 |
TCVN 7012:2002Máy cắt kim loại. Điều kiện nghiệm thu máy tiện thông dụng. Kiểm độ chính xác Machine tools. Acceptance conditions for general purpose parallet lathes. Testing of the accuracy |
13016 |
TCVN 7011-4:2002Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools |
13017 |
TCVN 7010-3:2002Máy thở dùng trong y tế. Phần 3: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân Lung ventilators for medical use. Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators. |
13018 |
TCVN 7010-2:2002Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator |
13019 |
TCVN 7010-1:2002Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements |
13020 |
TCVN 7009-3:2002Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 3: Hướng dẫn ứng dụng các báo động Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 3: Guidance on application of alarms |