Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1281 |
|
1282 |
|
1283 |
TCVN 5:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình biểu diễn, hình chiếu, hình cắt, mặt cắt Designation document system - Projection, view, sectional view and cross-section |
1284 |
TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications |
1285 |
|
1286 |
|
1287 |
|
1288 |
TCVN 1966:1977Khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm Standard atmosphere for measuring and testing |
1289 |
|
1290 |
|
1291 |
TCVN 1986:1977Máy biến áp công suất nhỏ. Yêu cầu kỹ thuật Transformers of small powers. General specifications |
1292 |
TCVN 1988:1977Thiết bị điện làm việc ở điện áp đến 1000 V. Vỏ bao. Cấp bảo vệ Electrical equipments for voltages up to 1000 V. Enclosures. Degrees of protection |
1293 |
TCVN 1989:1977Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học Involute cylindrical external gear drive. Calculation of geometry |
1294 |
TCVN 1990:1977Truyền động bánh răng trụ môđun m Cylindrical gear pairs, modules less than 1mm. Straight cylindrical gears and hetical cylindrical gears. Types, basic parameters and dimensions |
1295 |
|
1296 |
TCVN 1992:1977Hộp giảm tốc thông dụng - Yêu cầu kỹ thuật chung Reducing gear of general pyrpose - General technical requirements |
1297 |
TCVN 1993:1977Van xe đạp. Kiểu, kích thước cơ bản Valves for bicycle rubber tubes. Types and dimensions |
1298 |
TCVN 1994:1977Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai Threads of valves used for inner tyres. Profiles, parameter and basic dimensions and tolerances |
1299 |
|
1300 |
TCVN 1996:1977Máy phay công xôn. Độ chính xác và cứng vững Knee-and-column milling machines. Norms of accuracy and rigidity |