• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12469-1:2018

Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác

Indegious breeding chicken - Part 1: Ac chicken

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12466-2:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53

Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9970:2013

Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần sterol bằng sắc ký khí lỏng ( phương pháp chuẩn)

Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 2814:1978

Săm lốp xe đạp xuất khẩu

Bicycles tyres of for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

244,000 đ 244,000 đ Xóa
7

TCVN 2811:1978

Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai

High and depth limit gauges. Tolerances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 2810:1978

Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai

Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 944,000 đ