Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12261 |
TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision |
12262 |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification |
12263 |
TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line |
12264 |
TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
12265 |
TCVN 6115-1:2005Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding |
12266 |
TCVN 6171:2005Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
12267 |
TCVN 6070:2005Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Hydraulic cement. Test method for heat of hydration |
12268 |
|
12269 |
|
12270 |
TCVN 5940:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
12271 |
TCVN 5939:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
12272 |
TCVN 5938:2005Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
12273 |
TCVN 5937:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standards |
12274 |
TCVN 5929:2005Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
12275 |
TCVN 5801-9:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines. |
12276 |
TCVN 5801-8:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision |
12277 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
12278 |
TCVN 5801-6B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding |
12279 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
12280 |
TCVN 5801-5:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction. |