Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 10426:2014Thông tin mua hàng về hàng hóa và dịch vụ dành cho người tiêu dùng Purchase information on goods and services intended for consumers |
102 |
TCVN 10425:2014Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan - Nguyên tắc chung Comparative testing of consumer products and related services - General principles |
103 |
TCVN 10419:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp- Xác định hàm lượng nước-Phương pháp khối lượng Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method |
104 |
TCVN 10420:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng tro ở 850 oC đến 900 oC và cặn ở 200 oC Sulphur for industrial use – Determination of ash at 850 oC - 900 oC and of residue at 200 oC |
105 |
TCVN 10421:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC |
106 |
TCVN 10422:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method |
107 |
TCVN 10423:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method |
108 |
TCVN 10416:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics |
109 |
TCVN 10418:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product |
110 |
TCVN 10417:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) |
111 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
112 |
TCVN 10379:2014Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control |
113 |
TCVN 10370-2:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method |
114 |
TCVN 10370-1:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: Phương pháp hiệu số Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method |
115 |
TCVN 10369:2014Sơn và vecni. xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC) Paints and varnishes. Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC) |
116 |
TCVN 10366:2014Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules |
117 |
|
118 |
TCVN 10368:2014Chai chứa khí - Chai chứa CO2 bằng thép không hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu thủy Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships |
119 |
TCVN 10365:2014Chai chứa khí - Ống thép chứa khí không hàn, nạp lại được có dung tích nước từ 150L đến 3000L - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l − Design, construction and testing |
120 |
TCVN 10364:2014Chai chứa khí - Cụm chai chứa axetylen - Điều kiện nạp và kiểm tra khi nạp Gas cylinders - Acetylene cylinder bundles - Filling conditions and filling inspection |