Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8911:2012

Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học

Ilmenite ores. Methods of chemical analysis

102

TCVN 8920-1:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 1: Principles and acceptance conditions

103

TCVN 8920-2:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics

104

TCVN 8920-3:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 3: Measurement of beam current characteristics

105

TCVN 8920-4:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 4: Đo tốc độ hàn

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 4: Measurement of welding speed

106

TCVN 8920-5:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 5: Measurement of run-out accuracy

107

TCVN 8920-6:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 6: Đo độ ổn định của vị trí vết chùm tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 6: Measurement of stability of spot position

108

TCVN 8921:2012

Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết tật tách lớp

Welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections

109

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

110

TCVN 8987-1:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

111

TCVN 8987-2:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 2: Determination of mercury content by atomic absorption spectrometry

112

TCVN 8987-3:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

113

TCVN 8987-4:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

114

TCVN 8988:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus

Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

115

TCVN 8989:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định

Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor

116

TCVN 9041:2012

Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng 5 - hydroxymethylfurfural ( 5-HMF)

Fruit and vegetable products -- Determination of 5-hydroxymethylfurfural (5-HMF) content

117

TCVN 9042-2:2012

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng caroten. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruits, vegetables and derived products -- Determination of carotene content -- Part 2: Routine methods

118

TCVN 9043:2012

Thực phẩmXác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu

Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method

119

TCVN 9044:2012

Thực phẩm. Xác định d-biotion bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC)

Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method

120

TCVN 9045:2012

Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC)

Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC)

Tổng số trang: 29