-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8988:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8894:2012Bánh phở và các sản phẩm tương tự. Xác định formaldehyt. Phương pháp định tính và bán định lượng Rice noodle and similar products. Determination of formaldehyde. Qualitative and semiquantitative method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8989:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||