Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 343 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
102 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
103 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
104 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
105 |
|
106 |
|
107 |
|
108 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
109 |
|
110 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
111 |
|
112 |
|
113 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
114 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
115 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
116 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
117 |
|
118 |
|
119 |
|
120 |
|