Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1141

TCVN 8393:2021

Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật

Fishing gear materials – Technical requirements

1142

TCVN 8761-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 4: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy tinh dầu

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 4: Non-timber forest product tree for essential oil

1143

TCVN 8761-5:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 5: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân thảo, dây leo lấy củ

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 5: Non-timber forest product herbaceous and climbing plants for tuber

1144

TCVN 8761-6:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species

1145

TCVN 8761-7:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 7: Nhóm loài song mây

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 7: Rattan species

1146

TCVN 13276:2021

Giống cây lâm nghiệp - Hạt giống

Forest tree variety - Seeds

1147

TCVN 6170-13:2021

Giàn cố định trên biển - Phần 13: Quản lý tính toàn vẹn của kết cấu

1148

TCVN 8215:2021

Công trình thủy lợi - Thiết bị quan trắc

Hydraulic structure - Monitoring equipment

1149

TCVN 9155:2021

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật trong khảo sát địa chất

Hydraulic structures - Technical requirements of geological survey

1150

TCVN 13349:2021

Dịch vụ tiếp nhận, truyền phát, xử lý thông tin an ninh hàng hải

Service for receiving, distributing, processing of maritime security information

1151

TCVN 13052:2021

Thức ăn chăn nuôi - Lấy mẫu

Animal feeding stuffs - Sampling

1152

TCVN 13340:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý – Thông tin liên quan đến an toàn trong hệ thống truyền dẫn

Communication, signalling and processing systems - Safety-related communication in transmission systems

1153

TCVN 11820-5:2021

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 5: Công trình bến

Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 5: Wharves

1154

TCVN 13335:2021

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống gom điện - Cần lấy điện, các phương pháp thử đối với dải tiếp xúc

Railway applications - Current collection systems - Pantographs, testing methods for contacst strips

1155

TCVN 13336:2021

Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - Nguyên tắc bảo vệ đối với hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều

Railway applications - Fixed installations - Protection principles for AC and DC electric tration systems

1156

TCVN 13337-3:2021

Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - An toàn điện, nối đất và mạch điện hồi lưu - Phần 3: Tương tác lẫn nhau giữa các hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều

Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual Interaction of a.c. and d.c. traction systems

1157

TCVN 13338-1:2021

Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 1: Yêu cầu cơ bản - Khe hở không khí và chiều dài đường rò đối với các thiết bị điện, điện tử

Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equiqment

1158

TCVN 13338-2:2021

Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan

Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection

1159

TCVN 13339:2021

Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt

Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock

1160

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

Tổng số trang: 827