Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 6818-7:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông

Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters

1122

TCVN 8618:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách.

Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus

1123

TCVN 8418:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống

Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice

1124

TCVN 7818-3:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết

Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token

1125

TCVN 6818-1:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

1126

TCVN 6818-5:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ.

Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines

1127

TCVN 6818-10:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay

Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes

1128

TCVN 1865-1:2010

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness)

1129

TCVN 1862-2:2010

Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min)

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min)

1130

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

1131

TCVN 8318:2010

Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method

1132

TCVN 7186:2010

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

1133

TCVN 6818-8:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 8: Máy rắc phân thể rắn

Agricultural machinery. Safety. Part 8: Solid fertilizer distributors

1134

TCVN 6818-9:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 9: Máy gieo hạt

Agricultural machinery. Safety. Part 9: Seed drills

1135

TCVN 1865-2:2010

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness)

1136

TCVN 1867:2010

Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method

1137

TCVN 1862-3:2010

Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min)

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min)

1138

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

1139

TCVN 8189:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity

1140

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

Tổng số trang: 76