Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.512 kết quả.
Searching result
1121 |
TCVN 9018:2011Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ. Vegetables and fruits. Determination of abamectin pesticide residue. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method. |
1122 |
TCVN 8818-2:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2: Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa Cut-back Asphalt. Test Method. Part 2: Test Method for Flash Point |
1123 |
|
1124 |
TCVN 8818-3:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content |
1125 |
TCVN 8818-4:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4: Thử nghiệm chưng cất Cut-back Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Distillation |
1126 |
TCVN 8818-5:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5: Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không) Cut-back Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacum Capillary Viscometer |
1127 |
TCVN 6818-6:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors |
1128 |
TCVN 6818-7:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters |
1129 |
TCVN 8618:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách. Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus |
1130 |
TCVN 8418:2010Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice |
1131 |
TCVN 7818-3:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token |
1132 |
TCVN 6818-1:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements |
1133 |
TCVN 6818-5:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ. Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines |
1134 |
TCVN 6818-10:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes |
1135 |
TCVN 1865-1:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) |
1136 |
TCVN 1862-2:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) |
1137 |
TCVN 8518:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
1138 |
TCVN 8318:2010Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
1139 |
TCVN 7186:2010Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
1140 |
TCVN 6818-8:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 8: Máy rắc phân thể rắn Agricultural machinery. Safety. Part 8: Solid fertilizer distributors |