Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 8426:2010

Cà phê nhân. Xác định ochratoxin A bằng phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm.

Green coffee. Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup

1082

TCVN 8424-2:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 2: Methods for extraction and cleanup

1083

TCVN 8422:2010

Công trình thủy lợi. Thiết kế tầng lọc ngược công trình thủy công

Hydraulic structures. Design of adverse filter

1084

TCVN 8421:2010

Công trình thủy lợi. Tải trọng và lực tác dụng lên công trình do sóng và tàu.

Hydraulic structure. Loads and actions of wind-induced and ship-induced waves on structures

1085

TCVN 8424-3:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 3: Determination and confirmatory tests

1086

TCVN 8410:2010

Máy cấy lúa - Tính năng làm việc - Phương pháp thử

Rice transplanter - Field performance - Test method

1087

TCVN 8411-1:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols

1088

TCVN 8412:2010

Công trình thủy lợi. Hướng dẫn lập quy trình vận hành.

Hydraulic structure. Guidline for setting operation procedure

1089

TCVN 8413:2010

Công trình thủy lợi. Vận hành và bảo dưỡng giếng giảm áp cho đê.

Hydraulic structure. Operation and maintenance of the relief well systems under dyke

1090

TCVN 8414:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, khai thác và kiểm tra hồ chứa nước.

Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and Inspection of reservoir

1091

TCVN 8409:2010

Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện.

Agricultural production land evaluation instruction for land use planning at distric level.

1092

TCVN 8411-2:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery.

1093

TCVN 8404:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống mềm

Rules for Classification and Technical Supervision of Flexible Pipe Systems.

1094

TCVN 8392:2010

Mối nối mềm áp suất cao dùng cho hệ thống khí y tế

High-presure flexible connections for use with medical gas systems

1095

TCVN 8400-4:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh Niu Cát Xơn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Newcastel disease

1096

TCVN 8400-3:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 3: Bệnh giun xoắn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 3: Diagnostic procedure for trichinellosis disease

1097

TCVN 8400-2:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra trên lợn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Streptococcus suis disease in pig

1098

TCVN 8400-1:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease

1099

TCVN 8402:2010

Bệnh động vật. Quy trình mổ khám

Animal disease. Necropsy procedure

1100

TCVN 8403:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động

Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems.

Tổng số trang: 81