Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

10781

TCVN 4643:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất

Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability

10782

TCVN 4621:2009

Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi

Soil quality. Method for the determination of total exchangeable bazes

10783

TCVN 4554:2009

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull

Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

10784

TCVN 4555:2009

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull

Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution

10785

TCVN 4553:2009

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson

Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution

10786

TCVN 4548:2009

Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường

Applied statistics – Rejection of outlliers

10787

TCVN 4551:2009

Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai

Applied statistics. Analysis of variances

10788

TCVN 4552:2009

Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn

Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution

10789

TCVN 4546:2009

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

10790

 TCVN 4523:2009

 Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publication. Classification, structure and formal presentation

10791

TCVN 4524:2009

Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu

Documentation. Abstracts for publications and documentation

10792

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

10793

TCVN 4501-1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles

10794

TCVN 4501-2:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

10795

TCVN 4501-3:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm

Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets

10796

TCVN 4501-4:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites

10797

TCVN 4501-5:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites

10798

TCVN 4444:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục

Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes

10799

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

10800

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

Tổng số trang: 965