Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 8026-2:2013

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20

Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration

1042

TCVN 8083-2:2013

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test

1043

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

1044

TCVN 8273-9:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17

Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems

1045

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

1046

TCVN 9576:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value

1047

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

1048

TCVN 9578:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling

1049

TCVN 9643:2013

An toàn hạt nhân - Các vấn đề địa kỹ thuật trong đánh giá địa điểm và nền móng của nhà máy điện hạt nhân.

Nuclear safety - Geotechnical aspects of site evaluation and foundation for nuclear power plants

1050

TCVN 9644:2013

An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá độ nguy hiểm động đất đối với nhà máy điện hạt nhân

Nuclear safety - Seismic hazards in site investigation and evaluation for nuclear power plants

1051

TCVN 9645:2013

An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá khí tượng, thủy văn trong đánh giá địa điểm cho NMĐHN

Nuclear Safety – Meteorological and hydrological survey and assessment in site evaluation for nuclear power plant

1052

TCVN 9652:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17

Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method

1053

TCVN 9657:2013

Tinh dầu - Mã số đặc trưng

Essential oils - Characterization

1054

TCVN 9799:2013

Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58

Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method

1055

TCVN 9808:2013

Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp

Glass in buildings - Low emissivity coating glass

1056

TCVN 9855-1:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 1: Yêu cầu chung. 48

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 1: General requirements

1057

TCVN 9855-2:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 2: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng etylen oxit. 11

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes

1058

TCVN 9855-3:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm. 14

Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes

1059

TCVN 9855-4:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt khô. 14

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes

1060

TCVN 9855-5:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes

Tổng số trang: 58