-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9632:2013Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles for the Establishment and Application of Microbiological Criteria for Food |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2337:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss shortened from one rim face - Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6028-1:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13594-7:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1733:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13923:2023Chất thải - Thu thập mẫu hiện trường các hợp chất hữu cơ từ các bề mặt bằng phương pháp lấy mẫu lau Standard practice for field collection of organic compounds from surfaces using wipe sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8460:2010Tinh dầu. Đánh giá cảm quan Essential oils. Sensory examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11133:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase real-time (pcr real-time) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 18 Microbiology of food and animal feeding stuffs - Real-time polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7575-2:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4931:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6755:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 11222:2015Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 9652:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17 Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,686,000 đ |