Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

10481

TCVN 4444:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục

Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes

10482

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

10483

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

10484

TCVN 4443:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp

Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes

10485

TCVN 4391:2009

Khách sạn du lịch - Xếp hạng

Tourist hotel - Gradation

10486

TCVN 4393:2009

Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương

Steels. Micrographic determination of the apparent grain size

10487

TCVN 4441:2009

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc

Methods of random sampling of products of piece form

10488

TCVN 4208:2009

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật chung

Vane pump. General technical requirements

10489

TCVN 4296:2009

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatit ores. Specifications

10490

TCVN 4381:2009

Tôm vỏ đông lạnh

Headless shell-on frozen shrimp

10491

 TCVN 4183:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực)

Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures)

10492

TCVN 4182:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt)

Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method)

10493

TCVN 4181:2009

Vật liệu dệt. Xơ. Phương pháp xác định độ nhỏ

Standard test methods for linear density of textile fibers

10494

TCVN 4180:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng)

Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method)

10495

TCVN 4156:2009

Ferosilic. Xác định hàm lượng Nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Ferrosilicon. determination of aluminium content. Flame atomic absorption spectrometric method

10496

TCVN 4150:2009

Ferosilic, Ferosilicomangan và Ferosilicocrom. Xác định hàm lượng Silic. Phương pháp trọng lượng

Ferrosilicon, ferrosilicomanganese and ferrosilicochromium. Determination of silicon content. Gravimetric method

10497

TCVN 4074:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường tổng số

Candy. Determination of total sugar content

10498

TCVN 4075:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử

Candy. Determination of reducing sugar content

10499

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

10500

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

Tổng số trang: 949