Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
10381 |
TCVN 5867:2009Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |
10382 |
|
10383 |
TCVN 5788:2009Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn bằng cách đếm trực tiếp Standard Test Method for Twist in Yarns by Direct-Counting |
10384 |
TCVN 5785:2009Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method |
10385 |
|
10386 |
|
10387 |
|
10388 |
TCVN 5757:2009Cáp thép sử dụng cho mục đích chung. Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for general purposes. Minimum requirements |
10389 |
|
10390 |
TCVN 5740:2009Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends |
10391 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
10392 |
TCVN 5735-3:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications |
10393 |
TCVN 5719-1:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications |
10394 |
TCVN 5735-5:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements |
10395 |
TCVN 5719-2:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid |
10396 |
TCVN 5664:2009Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Rule for technical classification of inland waterways |
10397 |
TCVN 5709:2009Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled carbon steel for building. Technical requirements |
10398 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |
10399 |
|
10400 |
TCVN 5624-1:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides |