Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10181 |
TCVN 5716-1:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method |
10182 |
TCVN 5716-2:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods |
10183 |
TCVN 5451:2008Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches |
10184 |
TCVN 5320-1:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 1: At ambient or elevated temperatures |
10185 |
TCVN 5267-1:2008Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products |
10186 |
TCVN 5271:2008Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Honey - Determination of acidity by titrimetric method |
10187 |
TCVN 5164:2008Thực phẩm - Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) foodstuffs - Determination of vitamin b1 by high performance liquid chromatography (HPLC) |
10188 |
|
10189 |
TCVN 5141:2008Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Guidelines on good laboratory practice in residue analysis |
10190 |
TCVN 5142:2008Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Các phương pháp khuyến cáo Analysis of pesticide residues. Recommended methods |
10191 |
TCVN 5139:2008Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL) Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs |
10192 |
TCVN 5081:2008Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method |
10193 |
TCVN 4996-1:2008Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method |
10194 |
TCVN 4683-1:2008Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data |
10195 |
TCVN 4279-1:2008Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 1: Mâm cặp vận hành bằng tay có chấu dạng rãnh và then Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 1: Manually operated chucks with tongue and groove type jaws |
10196 |
TCVN 3821:2008Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers |
10197 |
TCVN 4175-1:2008Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions |
10198 |
TCVN 4173:2008Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life |
10199 |
TCVN 4189:2008Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.) Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.) |
10200 |
TCVN 3182:2008Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration |