Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12195-2-1:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

82

TCVN 12595:2018

Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch

Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization

83

TCVN 12195-2-5:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi

84

TCVN 12195-2-6:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada

85

TCVN 12195-2-3:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi

86

TCVN 12495:2018

Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10

Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10

87

TCVN 9581:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện ấu trùng Trichinella trong thịt bằng phương pháp phân hủy nhân tạo

Microbiology of the food chain – Detection of Trichinelle larvae in meat by artificial digestion method

88

TCVN 8951:2018

Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ)

Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum)

89

TCVN 6952:2018

Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử

Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation

90

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

91

TCVN 9525:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Phân hủy mẫu bằng áp lực

Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion

92

TCVN 11953-11:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 11: Xác định trường nhìn

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 11: Determination of field of vision

93

TCVN 11953-12:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 12: Xác định công thở trung bình theo thể tích và áp suất hô hấp đỉnh

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 12: Determination of volume-averaged work of breathing and peak respiratory pressures

94

TCVN 11953-13:2018

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 13: Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp sử dụng khí thở tái tạo và phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp chuyên dụng để thoát hiểm trong hầm mỏ: Phép thử gộp chung nồng độ khí, nhiệt độ, độ ẩm, công thở, sức cản thở, độ đàn hồi và khoảng thời gian thở

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 13: RPD using regenerated breathable gas and special application mining escape RPD: Consolidated test for gas concentration, temperature, humidity, work of breathing, breathing resistance, elastance and duration

95

TCVN 12395:2018

Mật ong – Xác định độ dẫn điện

Honey – Determination of electrical conductivity

96

TCVN 11953-9:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas

97

TCVN 11953-8:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD

98

TCVN 11953-7:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods

99

TCVN 11953-6:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections

100

TCVN 11953-4:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 4: Xác định dung lượng của phin lọc khí và phép thử di trú, giải hấp và thử động cacbon monoxit

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 4: Determination of gas filter capacity and migration, desorption and carbon monoxide dynamic testing

Tổng số trang: 39