Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 158 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4518:1988

Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế

District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard

82

TCVN 4519:1988

Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm nghiệm thu và thi công

Interior water supply and drainage systems. Code of execution and acceptance

83

TCVN 4520:1988

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung

Physical quantities and their measuring units. General principles

84

TCVN 4521:1988

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử

Physical quantities and units. Electronic quantities and units

85

TCVN 4522:1988

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ

Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics

86

TCVN 4523:1988

ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publications. Classfication,structure and formal presentation

87

TCVN 4524:1988

Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải

Information and documentation. Abstracts and annotations

88

TCVN 4525:1988

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan

Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20

89

TCVN 4527:1988

Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế

Railway and highway tunnels. Design standard

90

TCVN 4528:1988

Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu

Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance

91

TCVN 4529:1988

Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế

Sport buildings. Sport halls. Design standard

92

TCVN 4530:1988

Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế

Filling stations. Design standard

93

TCVN 4532:1988

Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of volume of liquid. Verification schedules

94

TCVN 4535:1988

Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật

Weights with masses up to 50 kg. Specifications

95

TCVN 4536:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung

Textiles. Determination of colour fastness. General specifications

96

TCVN 4537:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng

Textiles. Determination of colour fastness to washing

97

TCVN 4538:1988

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt

Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing

98

TCVN 4539:1988

Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật

Carded cotton grey single yarn. Specifications

99

TCVN 4540:1988

Khăn bông xuất khẩu

Towels for export

100

TCVN 4541:1988

Thuốc trừ sâu. Azođrin 50% dạng dung dịch

Insecticides. Azodrin 50% solution

Tổng số trang: 8