Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

9721

TCVN 6613-1-2:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW pre-mixed flame

9722

TCVN 6613-1-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus

9723

TCVN 6613-2-2:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Quy trình ứng với ngọn lửa khuếch tán

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Procedure for diffusion flame

9724

TCVN 6609:2010

Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện

Standard test methods for electrical conductivity of aviation distillate fuels

9725

TCVN 6613-1-3:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-3: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình xác định tàn lửa rơi xuống

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-3: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for determination of flaming droplets/particles

9726

TCVN 6613-3-10:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-10: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Trang thiết bị thử nghiệm.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Apparatus

9727

TCVN 6593:2010

Nhiên liệu lỏng - Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation

9728

TCVN 6613-3-22:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A

9729

TCVN 6613-3-23:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B

9730

TCVN 6613-3-25:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp D

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category D

9731

TCVN 6479:2010

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

9732

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

9733

TCVN 6400:2010

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and milk products. Guidance on sampling

9734

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

9735

TCVN 6469:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

9736

TCVN 6397:2010

Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation

9737

TCVN 6363:2010

Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan

Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

9738

TCVN 6362:2010

Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện

Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements.

9739

TCVN 6351:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

9740

TCVN 6396-72:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts

Tổng số trang: 949