-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13748:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị Internet of things – Common requirements and capabilities of device management |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9106:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Hướng dẫn đo diện tích bề mặt riêng của bột oxit urani bằng phương pháp BET Nuclear fuel technology. Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9125:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định gossypol tự do và tổng số. Animal feeding stuffs. Determination of free and total gossypol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13110:2020Sơn và vecni - Lớp phủ bột hữu cơ cho sản phẩm thép xây dựng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm khô Paints and varnishes – Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for contruction purposes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9107:2011Năng lượng hạt nhân. An toàn tới hạn hạt nhân. Phân tích sự cố tới hạn giả định. Nuclear energy. Nuclear criticality safety. Analysis of a postulated criticality accident |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||