Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

9701

TCVN 8216:2009

Thiết kế đập đất đầm nén

Design standard for compacted earth dam

9702

TCVN 8217:2009

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại

Soil classification for hydraulic engineering

9703

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

9704

TCVN 8219:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử

Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method

9705

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

9706

TCVN 8213:2009

Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu

Economic evaluation of irrigation and drainage projects

9707

TCVN 8211-1:2009

Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn

Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes.

9708

TCVN 8212:2009

Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp.

Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone

9709

TCVN 8210:2009

Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ

Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity

9710

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

9711

TCVN 8207-1:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc

Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work

9712

TCVN 8201:2009

Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu

Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint

9713

TCVN 8202-1:2009

Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 1: Phương pháp Schopper-Riegler

Pulps. Determination of drainability. Part 1: Schopper-Riegler method

9714

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

9715

TCVN 8197:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích

Safety footwear with resistance to chain saw cutting

9716

TCVN 8194-1:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers

9717

TCVN 8194-2:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 2: Làm sạch bên ngoài thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 2: External cleaning of sprayers

9718

TCVN 8194-3:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank

9719

TCVN 8195:2009

Thiết bị rắc thuốc hạt dạng rời trừ sinh vật hại hoặc diệt cỏ. Phương pháp thử

Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides. Test method

9720

TCVN 8196:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp

Moulded plastics footwear. Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use. Specification

Tổng số trang: 838