Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

941

TCVN 2321:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat

Reagents. Methods for the determination of carbonates

942

TCVN 2322:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất photphat (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of phosphate impurities content (in colourless solution)

943

TCVN 2323:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion. Xác định hàm lượng tạp chất nitrit

Reagents. Methods for the determination of nitrites

944

TCVN 2324:1978

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Dung sai

Rectangular spline joints. Tolerances

945

TCVN 2325:1978

Linh kiện bán dẫn. Hệ thống ký hiệu

Semiconductor devices. Symbols

946

TCVN 2326:1978

Điot tiếp điểm thông dụng bán dẫn loại GD 101, 102, 103, 104 và 105. Yêu cầu kỹ thuật

Semiconductor diodes of types GD 101, 102, 103, 104 and 105 for widely used devices. Specifications

947

TCVN 2327:1978

Biến trở màng RT. Yêu cầu kỹ thuật

Variable resistors. Specifications

948

TCVN 2328:1978

Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung

Environment for installing electrical equipments. General definitions

949

TCVN 2329:1978

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp thử. Điều kiện tiêu chuẩn của môi trường xung quanh và việc chuẩn bị mẫu

Solid electrical insulating materials. Test methods. Standard conditions of surrounding media mediums and preparation of test samples

950

TCVN 2330:1978

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền điện với điện áp xoay chiều tần số công nghiệp

Solid electrical insulating materials. Determination of electric strenght at industrial frequencies and alternating voltages

951

TCVN 2332:1978

Đai truyền hình thang

Driven V-belts

952

TCVN 2333:1978

Bánh đai thang một đầu lồi. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss. Basic dimensions

953

TCVN 2334:1978

Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with an unilateral groove. Basic dimensions

954

TCVN 2335:1978

Bánh đai thang một đầu lồi một đầu lõm. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss and an unilateral boss. Basic dimensions

955

TCVN 2336:1978

Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruding from one rim face. Basic dimensions

956

TCVN 2337:1978

Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with spokes and boss shortened from one rim face - Basic dimensions

957

TCVN 2338:1978

Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions

958

TCVN 2339:1978

Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài - Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one rim face Basic dimensions

959

TCVN 2340:1978

Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with disc and boss shortened from one rim face - Basic dimensions

960

TCVN 2341:1978

Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài một đầu ngắn - Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions

Tổng số trang: 100