• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7192-2:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3279:1979

Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai

Gauges for metric threads with tightness. Tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2167:1977

Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản

Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13246:2020

Hướng dẫn quản lý và đánh giá rủi ro về sức khỏe đối với việc tái sử dụng nước không dùng cho mục đích uống

Guidelines for health risk assessement and management for non-potable water reuse

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 4836:1989

Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Meat and meat products. Determination of cloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3274:1979

Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2313:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng

Reagents. Determination of copper admixtures content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2314:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Reagents. Determination of iron admixtures content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2317:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of nitrogen impurities content (in colourless solution)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ