-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2385:1978Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật Kenaf and jute seeds. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2348:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2319:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of sulfate impurities content (in colourless solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||