Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

9361

TCVN 6831-1:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn mới nuôi cấy

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

9362

TCVN 6831-2:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

9363

TCVN 6821:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

9364

TCVN 6818-1:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

9365

TCVN 6818-5:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ.

Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines

9366

TCVN 6818-10:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay

Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes

9367

TCVN 6742:2010

Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC)

Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC)

9368

TCVN 6703:2010

Xăng hàng không và xăng động cơ thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography

9369

TCVN 6639:2010

Đui đèn xoáy ren eđison

Edison screw lampholders

9370

TCVN 6627-2-1:2010

Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo)

Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles)

9371

TCVN 6627-8:2010

Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu nối và chiều quay.

Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation

9372

TCVN 6613-2-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus

9373

TCVN 6608:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ

Standard tests method for flash point by small scale closed cup tester

9374

TCVN 6613-3-21:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R.

Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R

9375

TCVN 6613-3-24:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C

9376

TCVN 6534:2010

Phụ gia thực phẩm.Phép thử nhận biết

Food additives. Identication tests

9377

TCVN 6579:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

9378

TCVN 6471:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương

Food additives. Test methods for flavouring agents

9379

TCVN 6396-3:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực

Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts.

9380

TCVN 6364:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Vị trí hàn.

Welding and allied processes. Welding positions

Tổng số trang: 949