Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

901

TCVN 8400-38:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea

902

TCVN 8401:2015

Xăng không chì pha 10% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

10% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods

903

TCVN 8525:2015

Máy biến áp phân phối - Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers - Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

904

TCVN 8621:2015

Than. Phân tích các nguyên tố chính. 9

Coal -- Ultimate analysis

905

TCVN 8623:2015

Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết. 15

Selection of methods for the determination of trace elements in coal

906

TCVN 8710-10:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 10: Bệnh do perkinsus marinus ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 10: Perkinsus marinus disease in bivalve molluscs

907

TCVN 8710-11:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 11: Bệnh do perkinsus olseni ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 11: Perkinsus olseni disease in bivalve molluscs

908

TCVN 8710-12:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 12: Bệnh vi bào tử do enterocytozoon hepatopenaei ở tôm. 21

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp

909

TCVN 8710-13:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 13: Bệnh gan tụy do parvovirus ở tôm. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp

910

TCVN 8710-14:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 14: Hội chứng lở loét (eus) ở cá. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 14: Epizootic ulcerative syndrome-EUS in fish

911

TCVN 8710-15:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 15: Bệnh nhiễm trùng do aeromonas hydrophila ở cá. 26

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 15: Aeromonas hydrophila infection in fish

912

TCVN 8781:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn. 23

LED modules for general lighting - Safety specifications

913

TCVN 8783:2015

Bóng đèn led có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 v. Yêu cầu về tính năng. 45

Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V - Performance requirements

914

TCVN 8910:2015

Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật

Commercial coal - Specifications

915

TCVN 9801-2:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 2: Hướng dẫn thiết kế và triển khai an toàn mạng

Information technology - Security techniques - NetWork security - Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security

916

TCVN 9802-2:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 2:Kiến trúc địa chỉ IPV6. 26

Information technology -- Security techniques -- Network security -- Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security

917

TCVN 9802-3:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 3:Giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 83

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 3:Neighbor discovery protocol

918

TCVN 9802-4:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 4: Giao thức phát hiện MTU của tuyến

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 4: Path MTU discovery protocol

919

TCVN ISO 10002:2015

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34

Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations

920

TCVN ISO 10004:2015

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45

Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring

Tổng số trang: 49