-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8611:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ. Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations |
600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11128:2015Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch Article numbering and bar coding - Symbol placement specification |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8710-10:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 10: Bệnh do perkinsus marinus ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 10: Perkinsus marinus disease in bivalve molluscs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 968,000 đ |