-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7073:2002Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung Control charts - General guide and introduction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8710-13:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 13: Bệnh gan tụy do parvovirus ở tôm. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8710-15:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 15: Bệnh nhiễm trùng do aeromonas hydrophila ở cá. 26 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 15: Aeromonas hydrophila infection in fish |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7061-6:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8400-38:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||