Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

901

TCVN 11820-1:2017

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 1: Nguyễn tắc chung

Marine port facilities - Design requirements - Part 1: General principles

902

TCVN 11820-2:2017

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động

Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions

903

TCVN 11807:2017

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô

Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity

904

TCVN 11893:2017

Vật liệu bentonite - Phương pháp thử

Bentonite - Test methods

905

TCVN 11808:2017

Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động

Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR)

906

TCVN 11839:2017

Hệ bảo vệ bề mặt bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Surface protection systems for concrete - Specifications and test methods

907

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

908

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

909

TCVN 11815:2017

Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu

Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction

910
911

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

912

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

913

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

914

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

915

TCVN 11875:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method

916

TCVN 11876:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method

917

TCVN 11877:2017

Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)

918

TCVN 11878:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods

919

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

920

TCVN 11882:2017

Tinh dầu màng tang (litsea cubeba pers)

Oil of Litsea cubeba (Litsea cubeba Pers.)

Tổng số trang: 76