Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 3270:1979Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions |
882 |
TCVN 3271:1979Calip nút và calip vòng. Kết cấu và kích thước cơ bản Plug gauges and ring gauges. Construction and basic dimensions |
883 |
TCVN 3272:1979Calip ren (nút và vòng). Yêu cầu kỹ thuật Thread gauges (plug and ring). Specifications |
884 |
|
885 |
TCVN 3274:1979Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications |
886 |
TCVN 3275:1979Calip ren Vitvo côn góc profin 60o. Kiểu, kích thước cơ bản và dung sai Taper whitworth thread gauges with 6Oo corner profile. Types. Basic dimensions and tolerances |
887 |
TCVN 3276:1979Calip ren qua không điều chỉnh. Chiều dài phần cắt ren Unadjustable go thread gauges. Lengths of screwed parts |
888 |
|
889 |
TCVN 3278:1979Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai Gauges for metric screw threads of diameters from 0.25 to 0.9 mm. Tolerances |
890 |
TCVN 3279:1979Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai Gauges for metric threads with tightness. Tolerances |
891 |
|
892 |
TCVN 3285:1979Calip ren tựa chịu lực. Dung sai Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances |
893 |
|
894 |
TCVN 3287:1979Đồ hộp rau qủa. Các qúa trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa Canned vegetables and fruits. Technological processes. Terms and definitions |
895 |
TCVN 3288:1979Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an toàn Ventilation systems. General safety requirements |
896 |
TCVN 11:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo Designation document system - Axonometric view |
897 |
TCVN 13:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy ước và vẽ đơn giản truyền động bánh răng, xích Designation document system - Conventional and simplify draw for gear and chain driven |
898 |
TCVN 2073:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu Light petroleum products. Determination of octan number by research method |
899 |
TCVN 2231:1978Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods |
900 |
|