• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3245:1979

Bệnh tằm gai. Phương pháp kiểm tra

Silk-worm illness. Control methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3270:1979

Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3273:1979

Calip ren tựa. Kích thước chế tạo

Buttress thread gauges. Manufacturing dimensions

264,000 đ 264,000 đ Xóa
4

TCVN 3265:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3260:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 3261:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 3263:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7837-3:2007

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7675-3:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7675-2:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính

Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3268:1979

Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 2 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 2 to 100 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,214,000 đ