-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2308:1978Chất chỉ thị. Metyla đỏ (Axit paradimetylaminoabenzen - octocacbonic) Indicators. Methyl red (paradimetylaminoabenzen - octocacbonic acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2310:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định tạp chất kim loại nặng Reagents. Determination of heavy metals content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2300:1978Chất chỉ thị. Tropeolin 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatkali) Indicator - Tropeoline 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatpotassium) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3285:1979Calip ren tựa chịu lực. Dung sai Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3269:1979Calip vòng ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with full thread profiles of diameters from 105 to 300mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||