Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

881

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

882

TCVN 12180-1:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation

883

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

884

TCVN 11868:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị

Project, programme and portfolio management – Guidance on governance

885

TCVN 11867:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư

Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management

886

TCVN 11866:2017

Hướng dẫn quản lý dự án

Guidance on project management

887

TCVN 11840:2017

Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai

Technical procedure for hybrid rice seed production

888

TCVN 11841:2017

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn

Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation

889

TCVN 11892-1:2017

Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt

Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production

890

TCVN 11838:2017

Thịt - Phương pháp xác định dư lượng sulfonamid bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần

Meat - Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

891

TCVN 11837:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng amitraz bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of amitraz residues by gas chromatography mass spectrometry

892

TCVN 11836:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry

893

TCVN 11835:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần

Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

894

TCVN 11871-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống tràm - Phần 1: Nhân giống bằng hạt

Forest tree cultivar - Melaleuca sapling - Part 1: Seedlings

895

TCVN 11872-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê

Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet

896

TCVN 11849-1:2017

Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử

Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests

897

TCVN 11849-2:2017

Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn

Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells

898

TCVN 11850-11:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests

899

TCVN 11850-21:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test

900

TCVN 11850-22:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu

Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements

Tổng số trang: 76