Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

8941

TCVN 8785-7:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion

8942

TCVN 8785-6:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss

8943

TCVN 8780:2011

Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế.

Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance

8944

TCVN 8785-5:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước)

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing)

8945

TCVN 8781:2011

Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn

LED modules for general lighting. Safety specifications

8946

TCVN 8785-4:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection

8947

TCVN 8782:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V. Quy định về an toàn.

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V. Safety specifications

8948

TCVN 8785-3:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu.

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration.

8949

TCVN 8783:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services. Performance requirements.

8950

TCVN 8785-2:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance.

8951

TCVN 8784:2011

Phương tiện giao thông đường sắt - Quy trình thử nghiệm đánh giá tính năng động lực học

Railway vehicles - Process of dynamic behaviour testing

8952

TCVN 8785-1:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions.

8953

TCVN 8786:2011

Sơn tín hiệu giao thông. Sơn vạch đường hệ nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints. Road marking materials: water-borne paint. Specifications and test methods.

8954

TCVN 8787:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints - Road marking materials: Solventborne Paint - Specification and test methods.

8955

TCVN 8788:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu

Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance.

8956

TCVN 8789:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử

Protective paint systems for steel and bridge structures. Specifications and test methods

8957

TCVN 8790:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu

Protective paint systems for steel and bridge structures. Procedures construction and acceptance

8958

TCVN 8791:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, thi công và nghiệm thu

Traffic paints - Thermoplastic road marking materials - Specifications, Test methods, Constructions and Acceptances

8959

TCVN 8792:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối

Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog)

8960

TCVN 8793:2011

Trường Tiểu học. Yêu cầu thiết kế

Primary school. Design requirements.

Tổng số trang: 955