Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
8741 |
TCVN 9082-2:2011Kết cấu gỗ. Chốt liên kết. Phần 2: Xác định độ bền bám giữ, Timber structures. Dowel-type fasteners. Part 2: Determination of embedding strength |
8742 |
TCVN 9081:2011Kết cấu gỗ. Thử liên kết bằng chốt cơ học. Yêu cầu đối với khối lượng riêng của gỗ. Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density |
8743 |
TCVN 9076:2011Quạt công nghiệp. Phương pháp đo rung của quạt. Industrial fans. Method of measurement of fan vibration |
8744 |
TCVN 9075:2011Quạt công nghiệp. Đặc tính kỹ thuật về chất lượng cân bằng và các mức rung Industrial fans. Specifications for balance quality and vibration levels |
8745 |
TCVN 9073:2011Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories |
8746 |
TCVN 9074:2011Quạt công nghiệp. Thử đặc tính của quạt phụt. Industrial fans. Performance testing of jet fans |
8747 |
TCVN 9071:2011Quạt công nghiệp. An toàn cơ khí của quạt. Che chắn bảo vệ. Industrial fans. Mechanical safety of fans. Guarding |
8748 |
TCVN 9060:2011An toàn máy. Yêu cầu về nhân trắc cho thiết kế các vị trí làm việc tại máy. Safety of machinery. Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery |
8749 |
TCVN 9059:2011An toàn máy. Bộ phận che chắn. Yêu cầu chung về thiết kế và kết cấu của bộ phận che chắn cố định và di động Safety of machinery. Guards. General requirements for the design and construction of fixed and movable guards |
8750 |
TCVN 9058:2011An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection |
8751 |
TCVN 9056:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện-hybrid. Hướng dẫn về đo độ cân bằng điện tích. Hybrid-electric road vehicles. Guidelines for charge balance measurement |
8752 |
TCVN 9057-1:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety |
8753 |
TCVN 9055:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Đo vận tốc lớn nhất. Fuel cell road vehicles. Maximum speed measurement |
8754 |
TCVN 9057-2:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen |
8755 |
TCVN 9057-3:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock |
8756 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
8757 |
TCVN 9054:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường. Electric road vehicles. Road operating characteristics |
8758 |
TCVN 9040-2:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators |
8759 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
8760 |
TCVN 9040-1:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm. Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment |