Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

801

TCVN 10172:2013

Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang

Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps

802

TCVN 10156-6:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method

803

TCVN 10167:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ

Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food

804

TCVN 10156-5:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method

805

TCVN 10156-4:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 4: Ball or pin impression method

806

TCVN 10156-3:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method

807

TCVN 10156-2:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method

808

TCVN 10156-1:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance

809

TCVN 10153:2013

Phương pháp đo công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan

Methods of measurement for the power consumption of audio, video and related equipment

810

TCVN 10151:2013

Dầu thô và dầu nhiên liệu nặng (FO nặng). Xác định độ ổn định và khả năng tương thích bằng máy phân tích độ ổn định dầu nhiên liệu nặng (FO nặng) (phát điện quang học)

Standard Test Method for Determining Stability and Compatibility of Heavy Fuel Oils and Crude Oils by Heavy Fuel Oil Stability Analyzer (Optical Detection)

811

TCVN 10152:2013

Thiết bị điện gia dụng - Đo công suất ở chế độ chờ

Household electrical appliances - Measurement of standby power

812

TCVN 10149:2013

Dầu thô. Xác định cặn bằng phương pháp dùng màng lọc

Standard Test Method for Sediment in Crude Oil by Membrane Filtration

813

TCVN 10150:2013

Dầu thô. Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp giãn nở)

Standard Test Method for Determination of Vapor Pressure of Crude Oil: VPCRx (Expansion Method)

814

TCVN 10148:2013

Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm)

Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure)

815

TCVN 10147:2013

Dầu thô. Xác định hàm lượng muối (Phương pháp đo điện)

Standard Test Method for Salts in Crude Oil (Electrometric Method)

816

TCVN 10146:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa

Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection

817

TCVN 10145:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thứ yếu bằng phương pháp sắc ký khí và detector phát xạ nguyên tử

Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Atomic Emission Detection

818

TCVN 10144:2013

Khí thiên nhiên. Xác định cường độ mùi

Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity

819

TCVN 10143:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Flame Photometric Detection

820

TCVN 10142:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence

Tổng số trang: 58