Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

801

TCVN 7702:2007

Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài

Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

802

TCVN 7699-2-45:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-45: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch

Environmental testing - Part 2-45: Tests - Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents

803

TCVN 7699-2-44:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-44: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm T: Hàn thiếc

Environmental testing - Part 2-44: Tests - Guidance on test T: Soldering

804

TCVN 7699-2-40:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-40: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AM: Thử nghiệm kết hợp lạnh với áp suất không khí thấp

Environmental testing - Part 2-40: Tests - Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests

805

TCVN 7699-2-68:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát

Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand

806

TCVN 7699-2-66:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-66: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp)

Environmental testing - Part 2-66: Test methods - Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour)

807

TCVN 7699-2-52:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-52: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua)

Environmental testing - Part 2-52: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution)

808

TCVN 7699-2-47:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-47: Thử nghiệm - Lắp đặt mẫu để thử nghiệm rung, va chạm và lực động tương tự

Environmental testing - Part 2-47: Test - Mounting of specimens for vibration, impact and similar dynamic tests

809

TCVN 7697-1:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng

Instrument transformers. Part 1: Current transformers

810

TCVN 7693:2007

Bánh răng. Kiểm tra màu bề mặt tẩm thực sau khi đánh bóng

Gears. Surface temper etch inspection after grinding

811

TCVN 7675-4:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130

Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130

812

TCVN 7675-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105

813

TCVN 7671-1:2007

Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự

Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes

814

TCVN 7668:2007

Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen.

Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms

815

TCVN 7659:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt

Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions

816

TCVN 7654:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng

Personal protective equipment - Occupational footwear

817

TCVN 7633:2007

Nguyên tắc lựa chọn và sử dụng người thử để thử nghiệm nhân trắc các sản phẩm và thiết kế công nghiệp

Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs

818

TCVN 7632:2007

Cáctông. Xác định độ chịu bục

Board. Determination of bursting strength

819

TCVN 7611:2007

Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người

Plastics collapsible containers for human blood and blood components

820

TCVN 7610-3:2007

Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu

Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set

Tổng số trang: 42