Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 239 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7532:2005Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Passenger car tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
62 |
TCVN 7533:2005Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Truck and bus tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
63 |
TCVN 7531-1:2005Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres |
64 |
|
65 |
|
66 |
|
67 |
TCVN 7526:2005Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification |
68 |
|
69 |
|
70 |
TCVN 7520:2005Hạt cacao - Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng) Cocoa beans - Determination of moisture content (Routine method) |
71 |
|
72 |
|
73 |
|
74 |
|
75 |
|
76 |
|
77 |
TCVN 7514:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả khô và các loại hạt khô Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fruits and tree nuts |
78 |
TCVN 7515:2005Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free areas |
79 |
TCVN 7512:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để ức chế sự nảy mầm của các loại củ và thân củ Code of good irradiation practice for sprout inhibition of bulb and tuber crops |
80 |
TCVN 7513:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong thức ăn gia cầm Code of good irradiation practice for the control of pathogenic microorganisms in poultry feed |