-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12171:2017Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại Machine tools - Safety - Stationary grinding machines |
592,000 đ | 592,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1471:1985Búa thợ nguội Steel bench hammers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10355:2018Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-59:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-59: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fe: Rung. Phương pháp nhịp hình sin Environmental testing. Part 2-59: Tests. Test Fe: Vibration. Sine-beat method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10687-1:2015Tuabin gió - Phần 1: Yêu cầu thiết kế Wind turbines - Part 1: Design requirements |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6415-17:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hệ số ma sát Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 17: Determination of coefficient of friction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,574,000 đ |