Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7901 |
TCVN 6874-3:2013Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere |
7902 |
TCVN 6874-4:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement |
7903 |
TCVN 7011-10:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50 Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools |
7904 |
|
7905 |
TCVN 7144-4:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24 Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing |
7906 |
TCVN 7389:2013Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14 Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders |
7907 |
TCVN 7681-1:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle |
7908 |
TCVN 7681-2:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi thẳng đứng. 42 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 2: Geometric tests for machines with a vertical workholding spindle |
7909 |
TCVN 7681-3:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có trục chính mang phôi thẳng đứng đảo nghịch. 40 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 3: Geometric tests for machines with inverted vertical workholding spindles |
7910 |
TCVN 7681-5:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 5: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy. 14 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 5: Accuracy of feeds, speeds and interpolations2013-12-26, 4096/QĐ-BKHCN |
7911 |
TCVN 7681-6:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 6: Độ chính xác của mẫu kiểm được gia công lần cuối. 19 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 6: Accuracy of a finished test piece |
7912 |
|
7913 |
|
7914 |
TCVN 8026-2:2013Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20 Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration |
7915 |
TCVN 8083-2:2013Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12 Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test |
7916 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
7917 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
7918 |
|
7919 |
TCVN 9576:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value |
7920 |
TCVN 9577:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness |