Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7821 |
TCVN 10025:2013Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method |
7822 |
TCVN 10023:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC |
7823 |
TCVN 10020:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ lipase của chế phẩm lipase đường tiêu hóa Milk and milk products. Determination of the lipase activity of pregastric lipase preparation |
7824 |
TCVN 10021:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents |
7825 |
TCVN 10022:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet cừu và rennet dê. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Ovine and caprine rennets. Determination of total milk-clotting activit |
7826 |
TCVN 10179:2013Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series |
7827 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
7828 |
TCVN 10219:2013Xăng. Xác định oxygenat bằng sắc ký khí và detector ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection |
7829 |
TCVN 2703:2013Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số Octan nghiên cứu Standard Test Method for Research Octane Number of Spark-Ignition Engine Fuel |
7830 |
TCVN 10162:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods |
7831 |
TCVN 10163:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods |
7832 |
TCVN 9988:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains |
7833 |
TCVN 7318-1:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27 Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction |
7834 |
TCVN 7318-2:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements |
7835 |
TCVN 7318-4:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 4: Keyboard requirements |
7836 |
TCVN 7318-5:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements |
7837 |
TCVN 7318-6:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment |
7838 |
TCVN 10117-1:2013Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với chai chứa khí. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật. 12 Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 2: Gauge inspection |
7839 |
TCVN 10117-2:2013Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với hai chứa khí. Phần 2: Calip kiểm tra. 10 Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 1: Specification |
7840 |
TCVN 10118:2013Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra. 28 Gas cylinders -- Cylinder bundles -- Design, manufacture, testing and inspection |