Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

7701

TCVN 10196:2013

Ổ lăn - ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings - Sleeve type linear ball bearings - Boundary dimensions and tolerances

7702

TCVN 10203:2013

Phương pháp thử đặc tính thiết bị lọc muội than trong dầu bôi trơn động cơ điêzen - Hiệu suất lọc ban đầu. 17

Performance test method for diesel engine soot-removal devices in lubricating oils -- Initial filtration efficiency

7703

TCVN 10204:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo tiếng ồn không khí phát ra. Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật. 25

Reciprocating internal combustion engines -- Measurement of emitted airborne noise -- Engineering method and survey method

7704

TCVN 10205:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Phương pháp thử để đo độ ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pit tông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ. 21

Reciprocating internal combustion engines -- Test code for the measurement of structure-borne noise emitted from high-speed and medium-speed reciprocating internal combustion engines measured at the engine feet

7705

TCVN 10206:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Thiết bị khởi động kiểu giật dây. Yêu cầu an toàn chung. 10

Reciprocal internal combustion engines -- Recoil starting equipment -- General safety requirements

7706

TCVN 10207:2013

Động cơ đốt trong. Công bố khối lượng động cơ. 12

Internal combustion engines -- Engine weight (mass) declaration

7707

TCVN 10208:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19

Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols

7708

TCVN 10209:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Cách xác định chiều quay, vị trí xy lanh và các van nắp xy lanh, định nghĩa động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ. 19

Reciprocating internal combustion engines -- Designation of the direction of rotation and of cylinders and valves in cylinder heads, and definition of right-hand and left-hand in-line engines and locations on an engine

7709

TCVN 10233:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

7710

TCVN 10234:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani dioxit dạng bột. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng riêng nén

Uranium dioxide powder - Determination of apparent density and tap density

7711

TCVN 10235:2013

Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín

Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity

7712

TCVN 10236:2013

Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

7713

TCVN 10273-1:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor

7714

TCVN 10273-2:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor

7715

TCVN 10273-3:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor

7716

TCVN 5699-2-15:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids

7717

TCVN 5699-2-21:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters

7718

TCVN 5699-2-23:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care

7719

TCVN 5699-2-35:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater

7720

TCVN 5699-2-69:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại.

Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use

Tổng số trang: 838