Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 780 kết quả.

Searching result

741

TCVN 3895:1984

Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro

Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents

742

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

743

TCVN 3951:1984

Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications

744

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

745

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

746

TCVN 3954:1984

Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications

747

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

748

TCVN 3956:1984

Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển

Metalcutting tools - Packing and transportation

749

TCVN 3957:1984

Dao phay ngón trụ bằng thép gió - Kích thước cơ bản

Hss end cilindrical mills - Basis dimensions

750

TCVN 3958:1984

Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản

HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions

751

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

752

TCVN 3795:1983

Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat

Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents

753

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

754

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

755

TCVN 3295:1980

Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Syrup-dextrose production. Terms and definitions

756

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

757

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

758

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

759

TCVN 2953:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions

760

TCVN 2954:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows B-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 39