Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

741

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

742

TCVN 3956:1984

Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển

Metalcutting tools - Packing and transportation

743

TCVN 3957:1984

Dao phay ngón trụ bằng thép gió - Kích thước cơ bản

Hss end cilindrical mills - Basis dimensions

744

TCVN 3958:1984

Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản

HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions

745

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

746

TCVN 3795:1983

Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat

Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents

747

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

748

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

749

TCVN 3295:1980

Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Syrup-dextrose production. Terms and definitions

750

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

751

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

752

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

753

TCVN 2953:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions

754

TCVN 2954:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows B-B. Basic dimensions

755

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

756

TCVN 2956:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions

757

TCVN 2957:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions

758

TCVN 2958:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-E. Basic dimensions

759

TCVN 2959:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions

760

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 39