Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

741

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

742

TCVN 3795:1983

Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat

Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents

743

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

744

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

745

TCVN 3295:1980

Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Syrup-dextrose production. Terms and definitions

746

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

747

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

748

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

749

TCVN 2953:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions

750

TCVN 2954:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows B-B. Basic dimensions

751

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

752

TCVN 2956:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions

753

TCVN 2957:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions

754

TCVN 2958:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-E. Basic dimensions

755

TCVN 2959:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions

756

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

757

TCVN 3095:1979

Bàn ren tròn cắt ren côn

Circular screwing dies for cutting taper thread

758

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

759

TCVN 2295:1978

Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn

Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements

760

TCVN 2395:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

Tổng số trang: 39