- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 9986-4:2014Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 3829:1983Thảm len dày dệt tay. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Hand knitted woollen carpets. Packing, marking, transportation and storage  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3857:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferrochrome - Methods for the determination of silicon content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 3895:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||