Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.744 kết quả.
Searching result
7381 |
|
7382 |
|
7383 |
TCVN 5935-4:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
7384 |
TCVN 5935-2:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
7385 |
TCVN 5935-1:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
7386 |
TCVN 5699-2-87:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment |
7387 |
TCVN 5699-2-86:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-86: Yêu cầu cụ thể đối với máy đánh cá bằng điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines |
7388 |
TCVN 5699-2-84:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets |
7389 |
TCVN 5699-2-82:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines |
7390 |
TCVN 5699-2-78:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-78: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng ngoài trời Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-78: Particular requirements for outdoor barbecues |
7391 |
TCVN 5699-2-75:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines |
7392 |
TCVN 5699-2-71:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-71: Particular requirements for electrical heating appliances for breeding and rearing animals |
7393 |
TCVN 5699-2-70:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-70: Particular requirements for milking machines |
7394 |
TCVN 5699-2-67:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-67: Particular requirements for floor treatment machines for commercial use |
7395 |
TCVN 5699-2-62:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-62: Particular requirements for commercial electric rinsing sinks |
7396 |
TCVN 5699-2-55:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-55: Particular requirements for electrical appliances for use with aquariums and garden ponds |
7397 |
TCVN 5699-2-108:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-108: Particular requirements for electrolysers |
7398 |
TCVN 5699-2-102:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-102: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị đốt khí đốt, dầu và nhiên liệu rắn có kết nối điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections |
7399 |
TCVN 5669:2013Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples |
7400 |
|