Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

721

TCVN 3064:1979

Mũi doa máy răng chắp bằng thép gió. Kết cấu và kích thước

Machine reamers inserted HSS blades. Design and dimensions

722

TCVN 3065:1979

Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped parallel machine reamers. Design and dimensions

723

TCVN 3068:1979

Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Carbide tipped machine reamers. Technical requirements

724

TCVN 3069:1979

Mũi doa côn 1:30 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:30 with cylindrical shanks. Design and dimensions

725

TCVN 3070:1979

Mũi doa côn 1:30 chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:30 with taper shank. Design and dimensions

726

TCVN 3071:1979

Mũi doa côn moóc chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Morse taper reamers with cylindrical shanks. Design and dimensions

727

TCVN 3072:1979

Mũi doa côn moóc ngắn. Kết cấu và kích thước

Short Morse taper reamers. Design and dimensions

728

TCVN 3073:1979

Mũi doa côn moóc chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Morse taper reamers with taper shanks. Design and dimensions

729

TCVN 3074:1979

Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Metric taper reamers 1:20 with cylindrical shanks. Design and dimensions

730

TCVN 3075:1979

Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Metric taper reamers 1:20 with taper shank.Design and dimensions

731

TCVN 3076:1979

Mũi doa côn 1:7. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:7. Design and dimensions

732

TCVN 3077:1979

Mũi doa côn 1:10. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:10. Design and dimensions

733

TCVN 3078:1979

Mũi doa lỗ làm ren côn 1:16. Kết cấu và kích thước

Taper thread reamers 1:16 for taper threading. Design and dimensions

734

TCVN 3079:1979

Mũi doa côn 1:50 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions

735

TCVN 3080:1979

Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản

Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions

736

TCVN 3081:1979

Mũi doa côn chuôi côn. Yêu cầu kỹ thuật

Taper reamers with taper shanks. Technical requirements

737

TCVN 3082:1979

Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật

Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements

738

TCVN 3083:1979

Tarô tay và tarô máy. Kết cấu và kích thước

Machine and hand taps. Design and dimensions

739

TCVN 3084:1979

Tarô. Kích thước sử dụng

Taps. Dimensions

740

TCVN 3085:1979

Tarô đai ốc. Kết cấu và kích thước

Nut taps. Design and dimensions

Tổng số trang: 100