Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
721 |
TCVN 13527:2023Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà High Solar Reflectance Paint for Roof |
722 |
TCVN 13528:2023Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking |
723 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
724 |
TCVN 13714:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems |
725 |
TCVN 13715:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer |
726 |
TCVN 13716-1:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận đẩy điện – Phần 1: Điều kiện thử nghiệm chung và định nghĩa Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 1: General test condition ad definitions |
727 |
TCVN 13717:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Xác định công suất đẩy của xe hybrid điện Electrically propelled road vehicles – Determination of power for propulsion of hybrid electric vehicle |
728 |
TCVN 13724-0:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies |
729 |
TCVN 13724-1:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules |
730 |
TCVN 13724-2:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies |
731 |
TCVN 13724-5:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5: Cụm lắp ráp dùng cho mạng phân phối trong lưới điện công cộng Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 5: Assemblies for power distribution in public networks |
732 |
TCVN 13725:2023Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung Empty enclosures for low–voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements |
733 |
TCVN 13926:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy – Hệ thống chữa cháy đóng gói (Package) Fire protection – Packaged type fire extinguishing systems |
734 |
TCVN 13766:2023Chất thải rắn – Bãi chôn lấp hợp vệ sinh – Yêu cầu thiết kế Solid wastes – Sanitary landfills – Design requirements |
735 |
TCVN 13529:2022Thiết bị luyện tập thể dục ngoài trời được lắp đặt cố định - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Permanently installed outdoor fitness equipment – Safety requirements and test methods |
736 |
TCVN 13536:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định cường độ chịu nén Concrete - Ultrasoniс method to estimate compressive strength |
737 |
TCVN 13537:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật Concrete - Ultrasonic method for defect detection |
738 |
TCVN 13562-1:2022Lợn giống bản địa – Phần 1: Lợn Móng Cái Indigenous breeding pigs – Part 1: Mong Cai pig |
739 |
TCVN 13562-2:2022Lợn giống bản địa – Phần 2: Lợn Mường Khương Indigenous breeding pigs – Part 2: Muong Khuong pig |
740 |
TCVN 13562-3:2022Lợn giống bản địa – Phần 3: Lợn Lũng Pù Indigenous breeding pigs – Part 3: Lung Pu pig |