Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

681

TCVN 4064:1985

Máy thu hoạch. Băng truyền tấm

Machinery for harvest - Bande conveyors

682

TCVN 4065:1985

Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động

Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters

683

TCVN 4066:1985

Thuốc thử. Axeton

Reagents. Acetone

684

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

685

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

686

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

687

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

688

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

689

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

690

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

691

TCVN 4074:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần

Confectionery. Determination of total sugar content

692

TCVN 4075:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử

Confectionery. Determination of reduced sugar content

693

TCVN 4076:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions

694

TCVN 4077:1985

Tằm dâu. Kén giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed cocoons. Test methods

695

TCVN 4078:1985

Tằm dâu. Trứng giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed eggs. Test methods

696

TCVN 4079:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation

697

TCVN 4080:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification

698

TCVN 4081:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification

699

TCVN 4082:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification

700

TCVN 4083:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification

Tổng số trang: 42