Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 4062:1985Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions |
682 |
TCVN 4063:1985Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions |
683 |
|
684 |
TCVN 4065:1985Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters |
685 |
|
686 |
|
687 |
TCVN 4068:1985Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce |
688 |
|
689 |
|
690 |
TCVN 4071:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid |
691 |
TCVN 4072:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Confectionery. Determination of fat content |
692 |
TCVN 4073:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit Confectionery. Determination of acid content |
693 |
TCVN 4074:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần Confectionery. Determination of total sugar content |
694 |
TCVN 4075:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử Confectionery. Determination of reduced sugar content |
695 |
TCVN 4076:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions |
696 |
|
697 |
|
698 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
699 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
700 |
TCVN 4081:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification |